Máy chiếu siêu gần (Short Throw). Chiếu 80” với khoảng cách 1.06m.Cường độ chiếu sáng 2.500 lumens. Độ phân giải XGA (1024 x 768) . Max SXGA+(1400x1050).Tỷ lệ khung hình 4:3 Với 06 chế độ trình chiếu.Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng.Tuổi thọ bóng đèn lên đến 6.000h. Ngôn ngữ tiếng việt và 20 ngôn ngữ khác. Chức năng tự điều chỉnh vuông hình Vkeystone, Smart APA. Chức nang off and go, Tắt nhanh hình ảnh (picture Muting), Đóng băng hình ảnh freeze. Công nghệ PJLink ™. Loa 1W. Kích thước W 313.4 x H 144.9 x D 349.3 mm Trọng Lượng 3.7kg. Xuất xứ : Japan/ China Giá: 24.590.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 4100 Ansi Lumens. Độ phân giải 1024x768 (XGA) Max 1600x1200. Aspect ratio 4:3. Độ tương phản: 3100:1.Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. Tín hiệu: input HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C. Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình. Kích thước phóng to màn hình 40”-300”. Ngôn ngữ Tiếng Việt. Công suất 245W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước 406x122x330mm. Trọng lượng 5.5kg Giá: 31.890.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens. Độ phân giả:i 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200. Aspect ratio 16:10. Độ tương phản: 3700:1. Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. Tín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.Kích thước phóng to màn hình 40-300”. Ngôn ngữ Tiếng Việt. Công suất 245W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước 406x122x330mm. Trọng lượng 5.5kg Giá: 34.290.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải 1280X800 (WXGA). Max 1600x1200. Aspect ratio 16:10.Độ tương phản 2500:1. Kích thước màng hình 70”- 130” (1,78m-3,30m). Tuổi thọ bóng đèn 6000h.Tín hiệu: input HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C, Ngôn ngữ Tiếng Việt.Công suất 210W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước W384 x H125 x D423.Trọng lượng 7.0kg Giá: 32.990.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 3.000:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.762 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4. Loa: 16W Mono. Cổng kết nối:Đầu vào:2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone, Đầu ra:1- RGB, 2- Stereo Mini Jack. Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B, Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45. Trọng lượng: 3.8 (Kg). Kích thước máy: 365 x 96.2 x 252 (mm). Nguồn cấp: 276W - AC 100~240V/50/60Hz. Giá: 23.990.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 3.000:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.762 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4. Cổng kết nối: Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Đầu ra:1- RGB. Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,USB- Wireless ( Opitons ). Khả năng trình chiếu quan mạng : RJ45. Trọng lượng: 3.8 (Kg). Kích thước máy: 365 x 96.2 x 252 (mm). Nguồn cấp: 276W - AC 100~240V/50/60Hz. Giá: 20.090.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4. Trình chiếu qua cổng USB. Trình chiếu không dây (Wireless LAN). Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB. Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B • Loa: 1W ( Mono ) • Trọng lượng: 2.6 (Kg) • Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm) • Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 23.590.000 đ |
Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels). Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4. Trình chiếu qua cổng USB. Trình chiếu không dây (Wireless LAN). Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB. Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B. Loa: 1W ( Mono ). Trọng lượng: 2.6 (Kg). Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm). Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 25.590.000 đ |
Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra.Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels).Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4 • Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack. Loa: 1W ( Mono ). Trọng lượng: 2.5 (Kg). Kích thước máy: 315 x 87.2 x 233 (mm). Nguồn cấp: 273W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 22.390.000 đ |
Dùng để xem phim, hình ảnh 3D Contrast ratio (on/off) 1000:1 Góc nhìn 50◦ (trái/phải) Thời gian đáp ứng: 1.7ms | Khoảng cách xem : ~ 8m Điện năng tiêu thụ: 4mW/ ~55 giờ xem thực tế. Sử dụng 02 pinCR2032 |
Giá: 1.650.000 đ |
Dùng cho máy MP515/MP525/MP515 ST Giá: 4.620.000 đ |
Dùng cho máy MX763/MX764/MX717 Giá: 6.170.000 đ |