Cường độ chiếu sáng 4100 Ansi Lumens. Độ phân giải 1024x768 (XGA) Max 1600x1200. Aspect ratio 4:3. Độ tương phản: 3100:1.Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. Tín hiệu: input HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C. Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình. Kích thước phóng to màn hình 40”-300”. Ngôn ngữ Tiếng Việt. Công suất 245W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước 406x122x330mm. Trọng lượng 5.5kg Giá: 31.890.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens. Độ phân giả:i 1280x800 (WXGA) - ). Max 1600x1200. Aspect ratio 16:10. Độ tương phản: 3700:1. Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ. Tín hiệu: HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.Kích thước phóng to màn hình 40-300”. Ngôn ngữ Tiếng Việt. Công suất 245W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước 406x122x330mm. Trọng lượng 5.5kg Giá: 34.290.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải 1280X800 (WXGA). Max 1600x1200. Aspect ratio 16:10.Độ tương phản 2500:1. Kích thước màng hình 70”- 130” (1,78m-3,30m). Tuổi thọ bóng đèn 6000h.Tín hiệu: input HDMI x1, VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C, Ngôn ngữ Tiếng Việt.Công suất 210W. Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz. Kích thước W384 x H125 x D423.Trọng lượng 7.0kg Giá: 32.990.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 3.000:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.762 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4. Loa: 16W Mono. Cổng kết nối:Đầu vào:2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1- Microphone, Đầu ra:1- RGB, 2- Stereo Mini Jack. Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B, Khả năng trình chiếu qua mạng : RJ45. Trọng lượng: 3.8 (Kg). Kích thước máy: 365 x 96.2 x 252 (mm). Nguồn cấp: 276W - AC 100~240V/50/60Hz. Giá: 23.990.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.700 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 3.000:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.762 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4. Cổng kết nối: Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Đầu ra:1- RGB. Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB TypeA-B,USB- Wireless ( Opitons ). Khả năng trình chiếu quan mạng : RJ45. Trọng lượng: 3.8 (Kg). Kích thước máy: 365 x 96.2 x 252 (mm). Nguồn cấp: 276W - AC 100~240V/50/60Hz. Giá: 20.090.000 đ |
Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 3.200 Ansi Lument. Độ phân giải thực: XGA (1024x768 Pixels). Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4. Trình chiếu qua cổng USB. Trình chiếu không dây (Wireless LAN). Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB. Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B • Loa: 1W ( Mono ) • Trọng lượng: 2.6 (Kg) • Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm) • Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 23.590.000 đ |
Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra. Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels). Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-20 o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 16:10 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4. Trình chiếu qua cổng USB. Trình chiếu không dây (Wireless LAN). Trình chiếu file ảnh trực tiếp từ USB. Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, 1 - Stereo Jack , 1- LAN , 1- Wireless, 1 - USB Type A-B. Loa: 1W ( Mono ). Trọng lượng: 2.6 (Kg). Kích thước máy: 315 x 75 x 230.5 (mm). Nguồn cấp: 275W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 25.590.000 đ |
Công nghệ: 0.59” (15 mm) x 3, BrightEra.Cường độ sáng : 2.600 Ansi Lument. Độ phân giải thực: WXGA (1280x800 Pixels).Độ tương phản: 2.500:1. Khả năng trình chiếu: Từ 30” tới 300” (0.76 m tới 7.62m). Bóng đèn: UHP/210W, Tuổi thọ lên tới 7.000 (H). Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30o (Keystone). Tỷ lệ hình ảnh: 16:9 (Tự động ). Độ phóng: x1.3 – Zoom KTS: x4 • Cổng kết nối: Đầu vào: 1-RGB, 1-HDMI,1-Composite, Stereo Jack. Loa: 1W ( Mono ). Trọng lượng: 2.5 (Kg). Kích thước máy: 315 x 87.2 x 233 (mm). Nguồn cấp: 273W - AC 100~240V/50/60Hz Giá: 22.390.000 đ |
Cường độ sáng : 3100 ANSI Lumens. Độ phân giải : XGA (1024 x 768). Độ tương phản : 4000:1 . Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 40" - 300". Bóng đèn : 200W UHM, Tuổi thọ 6000 giờ. Trọng lượng : 3.3kg. Tín hiệu vào: VGA x2, S-Video x, Audio x 1. RCA Composite x, IR Front RJ45, Tín hiệu ra:1x VGA, 1x Stereo Mini Jack,1x RS232. Điện nguồn : 100 to 240V/AC 50/ 60HZ. Kích thước : 313.4mm x 114.1mm x 269mm. Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 3 tháng cho bóng đèn hoặc 500h
Giá: 18.890.000 đ |
Cường độ sáng : 5000 ANSI Lumens. Độ phân giải : XGA 1024 x 768. Độ tương phản : 2000:1. Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 40in. ~ 600in. Bóng đèn : 275W, Tuổi thọ 4000 giờ. Trọng lượng : 8.03 kg. Tín hiệu vào: 1x RGB D-Sub 15pin, 5 x BNC, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x DVI-D, 1 x S-Video. Tín hiệu ra : 1 x RGB D-Sub 15pin. Điện nguồn : 100 to 240V/AC 50/ 60HZ. Kích thước : 38.86cm x 14.73cm x 47.75cm. Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 3 tháng cho bóng đèn hoặc 500h
Giá: 84.900.000 đ |
Độ phân giải: Max FULL HD1080P (1920 x 1200). True XGA (1024 x 768). Cường độ sáng: 4,200 ANSI. Lâm: 230W UHP - Video: 750TV dòng. Màn hình: 40 - 600inch (Khoảng cách: 1,02 - 15.24m). Độ tương phản: 2000:1. Trọng lượng: 7,9 kg (390x148x477mm).Mật khẩu an toàn - Lock Key. Keystone Correction + / - 30 º. Auto INPUT tìm kiếm. Quick Start. 12-bit 3D Gamma Correction. Cao độ cao 1.500-8.500 ft Mode. Smart APA. Freeze chức năng. Muting ảnh & Audio. OSD.LowNoise Fan 28Db. D-Zoom 4X.Trực tiếp ON / OFF. RS-233C.Remote w / Chuột: R + L + click Laser điểm + USB-PC Cordlees.05 INPUT: Hợp phần 05 BNC, Composite D-sub 15-pin B, DVI-D 24Pin, Video, S-Video. OUTPUT D-sub 15-pin. Đặc biệt: Off và Go, Side Shot: off-trục từ trung tâm màn hình. Chức năng ID: 3 máy chiếu - 1 từ xa.Tùy chọn Lens: cố định hay Focus Zomm ... ngắn, Trung, Long .Kiểm soát thông qua TCP / IP trên mạng LAN RJ-45.Flip image-Trình, Lắp Đặt. High sáng, chất lượng & CONTRAST.Bảo hành 24 tháng cho thân máy và 3 tháng cho bóng đèn hoặc 500h. Giá: 64.590.000 đ |
Cường độ chiếu sáng 3000 Ansi Lumens. Độ phân giải (WXGA) 1280x800, MAX SXGA+(1400x1050). Tỷ lệ hình 16 :10 , Zoom cơ học 1.3x. Độ tương phản: 2600:1. Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sang. Bóng đèn 210W UHM. Tuổi thọ bóng đèn 6000 giờ. Ngôn ngữ Tiếng Việt và 20 loại ngôn ngữ. CHỨC NĂNG SMART APA Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình tự động. Chức năng. Dừng hình, Tắt nhanh hình ảnh. Đặc biệt phóng lớn 25”-200” với khoảng cách 0.635-5.08m. Công xuất loa: 1W , Cổng kết nối HDMI. Kích thước W 313.4 x H 114.1 x D 269 mm. Trọng lượng 3.2kg
Giá: 23.590.000 đ |