Màn hình hiển thị | 200 x 80 pixel backlit LCD |
Bluetooth | không |
Cổng mạng | 10/100Mbps ethernet ports |
Giao thức | SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6 |
Các phím chức năng | 3 tài khoản sip, 4 phím mềm XML, 5 phím điều hướng, 8 phím chức năng bao gồm: danh bạ, chuyển cuộc gọi, hội nghị, tai nghe, mute, gửi, loa ngoài, volume. |
Voice Codecs | Support for G.729A/B, G.711μ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G.723, iLBC, OPUS, in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO) |
HD audio | Yes, HD handset and speakerphone with support for wideband audio |
QoS Layer | 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ | Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Tiếng trung, Tiếng Nhật, Tiếng hàn quốc |
Kích thước | 231mm(W) x 167mm(L) x 86mm(H) |