Laptop Dell Vostro 3430 71011900 – Laptop phổ thông phục vụ cho nhu cầu của sinh viên, học sinh cũng như dân văn phòng
Thiết kế tinh tế, thanh lịch
Laptop Dell Vostro 3430 71011900 là sản phẩm laptop giá tầm trung nhưng sản phẩm rất chú trọng đến hình dáng, với kích thước 321x220 độ mỏng 18,6mm và nặng 1,49 kg,một kích thước nhỏ gọn nhẹ cùng màu xám bạc hiện đại, cho bạn mang chiếc laptop này đi bất cứ đâu đều khá là tiện lợi.
Laptop cho dân văn phòng sử dụng những phần mềm cơ bản
Trang bị cho Laptop Dell Vostro 3430 71011900 bộ vi xử lý Core i5 Raptor Lake 1335U với tốc độ 1.3 GHz , giúp bạn các xử lý công việc văn phòng, học tập trên Word, Excel, Powerpoint khá là nhanh gọn,mượt mà. Kèm theo VGA tích hợp Intel Iris Xe Graphics sẽ đảm bảo tốt cho chiếc laptop chạy đồ họa ổn định.
Nhờ có bộ nhớ trong RAM 8GB DDR5 cùng hỗ trợ 2 khe RAM hỗ trợ tối đa lên được 16GB, bus RAM 4800, cho bạn trải nghiệp xử lý đa nhiệm nhanh chóng, bạn có thể sử dụng nhiều tag mà không có trở ngại.
Dell trang bị cho sản phẩm Laptop Dell Vostro 3430 71011900 ổ cứng SSD 512GB cùng 1 khay ổ SSD và 1 khay HDD cho bạn nâng cấp ổ dữ liệu lưu trữ được thoải mái hơn khi sử dụng.
Laptop Dell Vostro 3430 71011900 bảo vệ đôi mắt của bạn
Công nghệ chống chói Anti-glare bảo vệ cho đôi mắt của bạn khỏi ánh sáng xanh, Wide Viewing Angle ( WVA)cho bạn nhìn mọi góc màn hình đều sắc nét. Màn hình 14 inches với độ phân giải FULL HD cùng bạn trải nghiệm xem video, film trực tuyến được sắc nét nhất.
Thỏa thích kết nối
Kết nối không dây 802.11ac 1x1 WiFi, cho bạn lướt web thỏa thích, xem film trực tuyến mà không bị chập chờn. Kết nối bluetooth 5.2 cho kết nối đường truyền nhanh, ổn định.
Kết nối cơ bản nhất cho nhu cầu bạn USB 3.2 Type-C, USB 3.2 Type-A, USB 2.0, HDMI, Jack 3.5, RJ45.
Trang bị Webcam HD độ phân giải 72p cho nhu cầu học tập làm việc trực tuyến của bạn.
Thông số kỹ thuật :Laptop Dell Vostro 3430 71011900
Tên sản phẩm | Laptop Dell Vostro 3430 71011900 |
|
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1335U |
Số nhân | 10 |
Số luồng | 12 |
Tốc độ | Up to 4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) |
Dung lượng | 8GB (8GBx1) DDR4 2666MHz |
Số khe cắm | 2 khe ( Đã sử dụng 1 ) |
Hỗ trợ tối đa | - |
Ổ cứng |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Khe cắm SSD mở rộng | |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không |
Hiển thị |
Màn hình | 14 inch , Non-Touch, LED-Backlit, Narrow Border |
Độ phân giải | FHD(1920*1080) |
Tần số quét | - |
Đồ Họa (VGA) |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
Wireless | WiFi 802.11ac 1x1 |
LAN | 1 RJ45 Ethernet port |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
Kết nối USB | 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 2.0 port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C®port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C®port with DisplayPort Alt Mode 1.4/Power Delivery (only for computers with aluminum cover and NVIDIA®GeForce MX550 graphics card) |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe | 1 Universal audio port |
Camera | 720p at 30 fps HD RGB camera |
Card mở rộng | - |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Win 11 Home + Office Student |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Height (Front): 18.62 mm (0.73 in.) Height (Rear): 19.48 mm (0.77 in.) Width: 323.67 mm (12.74 in.) Depth: 220.26 mm (8.67 in.) |
Trọng Lượng | 1.6 kg |
Màu sắc | Xám |