LINH KIỆN MÁY TÍNH
Hiển thị 1–16 của 20 kết quả
-
-10%

Bộ nhớ Ram _KINGMAX tản nhiệt ZEUS Dragon GLQI83F 32GB DDR4- 3600MHz màu đen (DDR4 Long Dimm PC4-28800 32GB 1.35V)
6.590.000 ₫5.990.000 ₫Bộ nhớ Ram _KINGMAX tản nhiệt ZEUS Dragon GLQI83F 32GB DDR4- 3600MHz màu đen (DDR4 Long Dimm PC4-28800 32GB 1.35V) Dung lượng: 32GB Bus: 3600Mhz Độ trễ: CL17 Điện áp: 1.35V Tản nhiệt: Có Bảo hành 36 tháng chính hãng -
-2%

Bộ nhớ Ram_ Kingmax tản nhiệt ZEUS Dragon RGB GZOI83F 32GB DDR4- 3200MHz (DDR4 RGB Long Dimm PC4-25600 32GB 1.35V)
6.090.000 ₫5.990.000 ₫Bộ nhớ Ram_ Kingmax tản nhiệt ZEUS Dragon RGB GZOI83F 32GB DDR4- 3200MHz (DDR4 RGB Long Dimm PC4-25600 32GB 1.35V) -
-14%

CPU Intel Core i3 10105 Box (Socket 1200/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 6MB)
2.900.000 ₫2.499.000 ₫CPU Intel Core i3 10105 Box (Socket 1200/ Base 3.7Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 6MB) Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 4 / Số luồng: 8 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 3.7 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560 Yêu cầu VGA: Không -
-17%

CPU Intel Core i3 13100 Box (Socket 1700/ Base 3.4Ghz/ Turbo 4.5GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 12MB)
3.950.000 ₫3.299.000 ₫CPU Intel Core i3 13100 Box (Socket 1700/ Base 3.4Ghz/ Turbo 4.5GHz/ 4 Cores/ 8 Threads/ Cache 12MB) Tên mã: Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 4/ Số luồng: 8 Số P-core: 4 / Số E-core: 0 Tần số turbo tối đa: 4.50 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.40 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.50 GHz) Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 60 W (Công suất turbo Tối đa: 110 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel H610 hoặc B660 Yêu cầu VGA: Không -
-11%

CPU Intel Core i5 10400 Box NK (Socket 1200/ Base 2.9Ghz/ Turbo 4.3GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 12MB)
4.590.000 ₫4.090.000 ₫CPU Intel Core i5 10400 Box NK (Socket 1200/ Base 2.9Ghz/ Turbo 4.3GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 12MB) Tên mã: Comet Lake Thuật in thạch bản: Intel 14nm Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.3 GHz Tần số cơ sở: 2.9 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 Hỗ trợ socket: FCLGA1200 Bo mạch đề nghị: H510 hoặc B560 Yêu cầu VGA: Không -
-38%

CPU Intel Core i5 12400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 18MB)
6.000.000 ₫3.749.000 ₫CPU Intel Core i5 12400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.4GHz/ 6 Cores/ 12 Threads/ Cache 18MB) Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 6 / Số luồng: 12 Tần số turbo tối đa: 4.4 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 18 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 7.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 117 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 128 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: H610 hoặc B660 trở lên Yêu cầu VGA: Không -
-35%

CPU Intel Core i5 13400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)
6.999.000 ₫4.599.000 ₫CPU Intel Core i5 13400 Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.6GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb) Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Số P-core: 6 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.6 GHz) Bộ nhớ đệm: 20 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 9.5 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 148 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không -
-14%

CPU Intel Core i5 14400 (Intel LGA1700 – 10 Core – 16 Thread – Base 2.5Ghz – Turbo 4.7Ghz – Cache 20MB)
5.290.000 ₫4.599.000 ₫CPU Intel Core i5 14400 (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB) Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700 -
-12%

CPU Intel Core i5 14400F Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.7GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb)
4.300.000 ₫3.799.000 ₫CPU Intel Core i5 14400F Box (Socket 1700/ Base 2.5Ghz/ Turbo 4.7GHz/ 10 Cores/ 16 Threads/ Cache 20Mb) Tên mã: Products formerly Raptor Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 10 / Số luồng: 16 Tần số turbo tối đa: 4.7 GHz Tần số cơ sở: 2.5 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Intel® Smart Cache Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4/ DDR5 Hỗ trợ socket: Intel LGA1700 -
-33%

CPU Intel Core i5 14600K Box (Socket 1700/ Base 3.5Ghz/ Turbo 5.3GHz/ 14 Cores/ 20 Threads/ Cache 24MB)
9.399.000 ₫6.349.000 ₫CPU Intel Core i5 14600K Box (Socket 1700/ Base 3.5Ghz/ Turbo 5.3GHz/ 14 Cores/ 20 Threads/ Cache 24MB) Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 14 / Số luồng: 20 Số P-core: 6 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.5 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.3 GHz) Bộ nhớ đệm: 24 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 20 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 181 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: B660 hoặc B760 trở lên Yêu cầu VGA: Không -
-23%

CPU Intel Core i7 12700 Box (Socket 1700/ Base 2.1 GHz/ Turbo 4.9GHz/ 12 Cores/ 20 Threads/ Cache 25MB)
9.499.000 ₫7.399.000 ₫CPU Intel Core i7 12700 Box (Socket 1700/ Base 2.1 GHz/ Turbo 4.9GHz/ 12 Cores/ 20 Threads/ Cache 25MB) Tên mã: Alder Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 Số lõi: 12/ Số luồng: 20 Số P-core: 8 / Số E-core: 4 Tần số turbo tối đa: 4.90 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.60 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 4.80 GHz) Bộ nhớ đệm: 25 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 12 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65 W (Công suất turbo Tối đa: 180 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 5600 MT/s hoặc Up to DDR4 3200 MT/s Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Intel Z690 hoặc Z790 Yêu cầu VGA: Không -
-33%

CPU Intel Core i7 13700 Box (Socket 1700/ Base 2.1 GHz/ Turbo 5.2GHz/ 16 Cores/ 24 Threads/ Cache 25MB)
12.999.000 ₫8.799.000 ₫CPU Intel Core i7 13700 Box (Socket 1700/ Base 2.1 GHz/ Turbo 5.2GHz/ 16 Cores/ 24 Threads/ Cache 25MB) Tên mã: RAPTOR Lake Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 16 / Số luồng: 24 Số P-core: 8 / Số E-core: 8 Tần số turbo tối đa: 5.2 GHz Tần số cơ sở của P-core: 2.1 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.1 GHz) Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 24 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 65W (Công suất turbo Tối đa: 219W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 trở lên Yêu cầu VGA: Không -
-10%

CPU Intel Core i7 14700K Box (Socket 1700/ Base 3.5Ghz/ Turbo 5.6GHz/ 20 Cores/ 28 Threads/ Cache 33MB)
10.999.000 ₫9.999.000 ₫CPU Intel Core i7 14700K Box (Socket 1700/ Base 3.5Ghz/ Turbo 5.6GHz/ 20 Cores/ 28 Threads/ Cache 33MB) Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 20 / Số luồng: 28 Số P-core: 8 / Số E-core: 12 Tần số turbo tối đa: 5.6 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.4 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.5 GHz) Bộ nhớ đệm: 33 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 28 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z690 hoặc Z790 Yêu cầu VGA: Không -
-33%

CPU Intel Core i9 14900K (Socket 1700/ Base 3.0Ghz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB)
19.999.000 ₫13.599.000 ₫CPU Intel Core i9 14900K (Socket 1700/ Base 3.0Ghz/ Turbo 5.8GHz/ 24 Cores/ 32 Threads/ Cache 36MB) Tên mã: RAPTOR Lake Refresh Thuật in thạch bản: Intel 7 (10nm) Số lõi: 24 / Số luồng: 32 Số P-core: 8 / Số E-core: 16 Tần số turbo tối đa: 6.0 GHz Tần số cơ sở của P-core: 3.2 GHz (Tần số turbo tối đa của P-core: 5.6 GHz) Bộ nhớ đệm: 36 MB Intel® Smart Cache (Tổng bộ nhớ đệm L2: 32 MB) Công suất cơ bản của bộ xử lý: 125 W (Công suất turbo Tối đa: 253 W) Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ (tùy vào bo mạch chủ) : DDR4 và DDR5 Hỗ trợ socket: FCLGA1700 Bo mạch đề nghị: Z790 Yêu cầu VGA: Không -
-24%

CPU Intel Core Ultra 7 265 (Socket 1851/ Base 1.8Ghz/ Turbo 5.3GHz/ 20 Cores/ 20 Threads/ Cache 30MB)
12.499.000 ₫9.599.000 ₫CPU Intel Core Ultra 7 265 (Socket 1851/ Base 1.8Ghz/ Turbo 5.3GHz/ 20 Cores/ 20 Threads/ Cache 30MB) Số lõi: 20/ Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 5.3 GHz Tần số cơ sở (P/E Core): 1.8 GHz NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8) Bộ nhớ đệm: 30 MB Công suất (Base/Turbo): 65 W / 182 W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851 GPU tích hợp: Intel® Graphics -
-24%

CPU Intel Core Ultra 7 265K (Socket 1851/ Base 3.3Ghz/ Turbo 5.5GHz/ 20 Cores/ 20 Threads/ Cache 30MB)
12.990.000 ₫9.890.000 ₫CPU Intel Core Ultra 7 265K (Socket 1851/ Base 3.3Ghz/ Turbo 5.5GHz/ 20 Cores/ 20 Threads/ Cache 30MB) Số lõi: 20 (8 P-Core - 12 E-Core) / Số luồng: 20 Tần số turbo tối đa: 5.5 GHz Tần số cơ sở (P/E Core): 3.9GHz / 3.3 GHz NPU: Intel® AI Boost 13 TOPS (Int8) Bộ nhớ đệm: 30 MB Intel® Smart Cache Công suất (Base/Turbo): 125W / 250W Dung lượng bộ nhớ tối đa : 192 GB Các loại bộ nhớ: Up to DDR5 6400 MT/s Hỗ trợ socket: Intel FCLGA1851 GPU tích hợp: Intel® Graphics 8 TOPS (Int8)

