Màn hình máy tính Dell P2422H 23.8 inch FHD IPS Loại màn hình: Màn hình phẳng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: Full HD (1920x1080) Tốc độ làm mới: 60Hz Thời gian đáp ứng: 8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast) Cổng kết nối: DisplayPort, VGA, HDMI, USB 3.2 Gen 1 upstream, 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream Phụ kiện : Cáp nguồn , cáp DisplayPort, cáp USB Giá: 5.185.000 đ |
Màn hình máy tính HP M24FW 2E2Y5AA 23.8 inch FHD IPS Loại màn hình: Màn hình phẳng Tỉ lệ: 16:9 Kích thước: 23.8 inch Tấm nền: IPS Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tốc độ làm mới: 75Hz Thời gian đáp ứng: 5ms GtG (with overdrive) Cổng kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp VGA Giá: 3.980.000 đ |
Màn hình máy tính HP P204v 5RD66AA 19.5inch HD+ 60Hz - Loại màn hình: Phẳng - Tỉ lệ: 16:9 - Kích thước: 19.5 inch - Tấm nền: TN - Độ phân giải: HD+ (1600 x 900) - Tốc độ làm mới: 60Hz - Thời gian đáp ứng: 5ms - Cổng kết nối: 1 HDMI, 1 VGA - Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp VGA Giá: 2.589.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 328M6FJMB Panel Size : 31.5 " , LCD Panel : MVA LCD , Optium Resolution : 2560 x 1440 (2K) , 144 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 300 cd/m² , Contrast Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 50,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x HDMI 2.0 + 2 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out : 5W x 2) : PC Audio-in, Headphone Audio Out , AMD FreeSync II , Ambiglow , sRGB , 3Y WTY Giá: 10.290.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 278M6QJEB Panel Size : 27 " , LCD Panel : VA LCD , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 144 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 80,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 + 1 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out : 3W x 2) : Audio Out , sRGB , AMD FreeSync , 3Y WTY Giá: 6.950.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 278E9QJAB Panel Size : 27 " , LCD Panel : VA LCD , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 75 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) - At a 1800R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 20,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DisplayPort , Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Audio Out , Loa 3W x 2 , sRGB , AMD FreeSync , 3Y WTY Giá: 5.290.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 276E9QDSB : Panel Size : 27 " , LCD Panel : IPS , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 75 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 597.9 (H) x 336.3 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 1000:1 , SmartContrast : 20,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DVI-D , Audio(In/Out) : HDMI Out , sRGB , AMD FreeSync , 3Y WTY Giá: 4.190.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 248E9QHSB Panel Size : 23.6 " , LCD Panel : VA LCD , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 75 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 521.4 (H) x 293.3 (V) - At a 1500R Curvature , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 4 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 3000:1 , SmartContrast : 20,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI 1.4 , Audio(In/Out) : HDMI Audio Out , sRGB , FreeSync , 3Y WTY Giá: 3.290.000 đ Khuyến mại: 2.950.000d |
Màn hình máy tính Philips 243V7QJAB Panel Size : 23.8 " , LCD Panel : IPS , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 527.04 (H) x 296.46 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 1000:1 , SmartContrast : 10,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI + 1 x DisplayPort 1.2 , Audio(In/Out) : PC Audio-in, Headphone Out , Loa 2W x 2 , sRGB , 3Y WTY Giá: 2.850.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 223V7QHSB Panel Size : 21.5 " , LCD Panel : IPS , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 476.64 (H) x 268.11 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 250 cd/m² , Contrast Ratio : 1000:1 , SmartContrast : 10,000,000 : 1 , Viewing Angle 178 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI , Audio(In/Out) : 1 x HDMI Audio out , sRGB , 3Y WTY , Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA Giá: 2.490.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 223V5LHSB2: Panel Size : 21.5 " , LCD Panel : TFT-LCD , Optium Resolution : 1920 x 1080 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 476.06 (H) x 267.79 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 200 cd/m² , Contrast Ratio : 600:1 , SmartContrast : 10,000,000 : 1 , Viewing Angle 90 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI , sRGB , 3Y WTY , Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA Giá: 1.990.000 đ |
Màn hình máy tính Philips 203V5LHSB : Panel Size : 19.5 " , LCD Panel : TFT-LCD , Optium Resolution : 1600 x 900 , 60 Hz, Backlight Type : W-LED System , Effective Viewing Area : 433.9 (H) x 236.3 (V) , Aspect Ratio : 16:9 , Response Time : 5 ms , Brightness : 200 cd/m² , Contrast Ratio : 600:1 , Viewing Angle 90 ˚ , Display : 16.7 M , Connectivity : 1 x VGA + 1 x HDMI , sRGB , 3Y WTY , Kèm : Cáp nguồn + Cáp VGA Giá: 1.750.000 đ |